Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 29K-414.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
| 18C-175.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
| 51M-173.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
| 34A-954.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 11A-140.39 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 15K-471.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 36K-241.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 51L-996.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 15K-460.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 72A-860.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 69A-172.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 49A-763.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 15K-435.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 79A-585.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 63C-236.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
| 43D-014.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
25/11/2024 - 15:00
|
| 15K-444.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 68C-183.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
| 67A-329.79 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 98D-023.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
25/11/2024 - 15:00
|
| 51M-200.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
| 37K-573.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 78A-224.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 74B-020.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
25/11/2024 - 15:00
|
| 36C-552.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
| 15K-432.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 30M-357.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 83B-026.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
25/11/2024 - 15:00
|
| 61K-529.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 30M-072.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|