Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-011.01 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
61K-576.76 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
81A-458.45 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-431.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
22C-117.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
51E-350.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:00
|
60K-652.52 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
69A-171.77 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
86A-333.34 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
69A-171.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
30M-089.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
51M-089.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
64A-210.10 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
37K-529.52 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-427.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
93D-008.00 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:00
|
51M-111.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
34A-952.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
36K-277.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-495.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
38A-702.02 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
30M-400.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
37K-523.23 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
85A-150.15 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
30M-357.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
30M-106.10 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
35A-464.61 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
51M-071.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
29K-337.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
60K-659.65 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|