Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-222.93 | - | Bến Tre | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
37K-510.00 | - | Nghệ An | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
64A-211.18 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
51N-111.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
60K-633.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
51M-244.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 14:15 |
30M-333.14 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
99A-888.07 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
51N-049.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
71A-222.81 | - | Bến Tre | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
26B-022.27 | - | Sơn La | Xe Khách | 28/11/2024 - 14:15 |
35A-466.67 | - | Ninh Bình | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
37K-511.10 | - | Nghệ An | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
77A-370.00 | - | Bình Định | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
98A-888.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
51N-100.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
64C-138.88 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 28/11/2024 - 14:15 |
19A-720.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
60C-790.00 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/11/2024 - 14:15 |
35A-474.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
77B-038.88 | - | Bình Định | Xe Khách | 28/11/2024 - 14:15 |
29K-475.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 14:15 |
92A-444.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
70A-585.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
51M-133.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 14:15 |
88A-788.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |
11C-087.77 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 28/11/2024 - 14:15 |
26B-019.99 | - | Sơn La | Xe Khách | 28/11/2024 - 14:15 |
97B-018.88 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 28/11/2024 - 14:15 |
89A-555.24 | - | Hưng Yên | Xe Con | 28/11/2024 - 14:15 |