Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
68A-353.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-195.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
84B-016.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
61C-578.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-416.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
49A-705.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30M-327.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
86A-303.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
61K-404.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30M-187.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
15K-330.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
83A-200.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
95A-130.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
69B-015.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
65A-516.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
74C-147.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-433.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
76A-301.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
43A-871.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51D-865.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
30M-115.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
77A-327.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
48A-259.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-227.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
61C-624.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
62C-217.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
15K-275.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51N-077.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
49B-034.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
60K-508.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|