Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66B-024.79 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 25/11/2024 - 15:00 |
65B-027.39 | - | Cần Thơ | Xe Khách | 25/11/2024 - 15:00 |
66A-304.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 25/11/2024 - 15:00 |
29K-414.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 25/11/2024 - 15:00 |
18C-175.79 | - | Nam Định | Xe Tải | 25/11/2024 - 15:00 |
51M-173.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 25/11/2024 - 15:00 |
34A-954.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 25/11/2024 - 15:00 |
11A-140.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | 25/11/2024 - 15:00 |
15K-471.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 25/11/2024 - 15:00 |
36K-241.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 25/11/2024 - 15:00 |
51L-996.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 25/11/2024 - 15:00 |
60K-700.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
30M-073.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
81C-288.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | 25/11/2024 - 14:15 |
79A-587.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
63B-033.79 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 25/11/2024 - 14:15 |
64B-017.79 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | 25/11/2024 - 14:15 |
15C-494.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 25/11/2024 - 14:15 |
38A-708.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
66A-314.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
15K-443.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
60K-622.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
15C-492.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 25/11/2024 - 14:15 |
30M-231.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
15K-452.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
24A-320.79 | - | Lào Cai | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
12B-018.79 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | 25/11/2024 - 14:15 |
48A-258.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | 25/11/2024 - 14:15 |
29K-429.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 25/11/2024 - 14:15 |
36C-568.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 25/11/2024 - 14:15 |