Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-495.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
| 36K-277.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
| 38A-702.02 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
| 30M-400.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
| 37K-523.23 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
| 85A-150.15 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
| 30M-357.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
| 30M-106.10 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
| 35A-464.61 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
| 29K-337.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
| 51M-071.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
| 51L-929.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
| 30M-292.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
| 24A-320.32 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
| 51N-142.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
| 22D-010.10 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
22/11/2024 - 09:15
|
| 61C-624.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
| 98C-376.37 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
| 51M-104.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
| 75A-402.02 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
| 88A-792.92 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
| 11C-090.09 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
| 92A-444.47 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
| 19A-749.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
| 15K-441.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
| 34D-040.41 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
22/11/2024 - 09:15
|
| 24A-319.19 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
| 30M-418.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
| 51L-898.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
| 60K-672.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|