Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60C-790.00 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/11/2024 - 14:15
|
35A-474.44 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
29K-475.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 14:15
|
92A-444.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
77B-038.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
28/11/2024 - 14:15
|
51M-133.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 14:15
|
88A-788.81 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
70A-585.55 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
97B-018.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
28/11/2024 - 14:15
|
89A-555.24 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
29K-466.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 14:15
|
25A-085.55 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
24C-166.69 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
28/11/2024 - 14:15
|
11C-087.77 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 14:15
|
26B-019.99 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
28/11/2024 - 14:15
|
67B-031.11 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
28/11/2024 - 14:15
|
51M-173.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 14:15
|
51L-999.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
89C-355.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
75A-400.06 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
51M-111.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
98A-866.67 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
30M-134.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
63D-015.55 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
28/11/2024 - 13:30
|
62C-222.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
29K-355.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
29K-333.82 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
34C-444.29 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
28C-122.28 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
51M-222.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|