Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-365.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-104.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
88B-018.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
47C-395.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
98C-377.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
29K-171.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
70B-037.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-782.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
29K-457.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
86A-300.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30M-327.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
86A-303.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
20A-806.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
90C-157.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
73C-174.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
82A-150.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
72A-859.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
70C-204.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
83B-023.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
20A-782.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
18C-175.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
36K-294.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
73C-189.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
79C-227.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
12D-007.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
43A-898.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
17D-013.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
29K-151.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
29K-231.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
94A-110.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|