Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21D-003.68 | - | Yên Bái | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
19B-025.88 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
82C-097.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
38C-224.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
14C-417.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
70C-214.86 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
61K-571.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
65C-227.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
89A-472.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
61K-568.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
88A-738.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
81A-431.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
36K-109.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
15K-280.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
61K-414.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-163.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
38A-654.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-441.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
99A-792.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51N-153.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
77A-357.66 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
60K-509.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
38A-703.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
37K-452.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
14K-020.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
28A-239.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-640.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
20A-776.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
29D-597.86 | - | Hà Nội | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
95C-092.88 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |