Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
62C-222.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
29K-355.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
29K-333.82 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
34C-444.29 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
28C-122.28 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
51M-222.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
97A-099.91 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
60D-022.26 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
28/11/2024 - 13:30
|
72A-873.33 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
29K-333.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
69D-005.55 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
28/11/2024 - 13:30
|
95C-092.22 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
29K-348.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
36K-233.37 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
63C-234.44 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
48A-256.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
34C-433.34 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
92A-444.43 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
51M-177.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
60K-666.73 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
51N-070.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
51M-185.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
70A-599.98 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
51N-033.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
49A-777.25 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
47A-823.33 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
60K-666.05 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
29K-469.99 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
20A-872.22 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
49C-400.05 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|