Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69A-162.88 | - | Cà Mau | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
60K-514.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
62D-015.68 | - | Long An | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-204.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
34A-830.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
75A-397.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
37K-353.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-444.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
14A-954.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
35A-424.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
81A-443.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
98C-387.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
64B-018.88 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-201.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
43A-873.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-357.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
18A-439.68 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
17A-472.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-070.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
68A-348.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
64A-190.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51N-025.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-432.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
85A-145.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
38A-708.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
81A-464.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-251.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
66B-024.88 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
73A-344.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
36K-134.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |