Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-875.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 29K-204.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 49A-752.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 22A-279.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 51N-019.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 43A-856.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 35A-461.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 60K-593.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 69C-098.88 | - | Cà Mau | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 97A-098.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 35A-477.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 29K-331.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 11A-128.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 51L-462.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 92C-257.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 51M-204.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 21A-210.88 | - | Yên Bái | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 36C-493.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 61C-637.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 77C-261.66 | - | Bình Định | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 98A-781.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 65C-273.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 79A-541.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 73A-342.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 30L-724.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 38C-221.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 51L-873.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 51L-477.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 25C-061.66 | - | Lai Châu | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 38A-609.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |