Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51K-766.66 |
115.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 08:00
|
30K-555.57 |
280.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 08:00
|
60K-377.77 |
80.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/10/2023 - 08:00
|
19A-533.33 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
14/10/2023 - 08:00
|
67A-277.77 |
190.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
14/10/2023 - 08:00
|
75A-333.36 |
70.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
14/10/2023 - 08:00
|
51D-922.22 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/10/2023 - 08:00
|
98A-633.33 |
125.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
14/10/2023 - 08:00
|
38A-533.33 |
75.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
13/10/2023 - 15:00
|
67C-166.66 |
45.000.000
|
An Giang |
Xe Tải |
13/10/2023 - 15:00
|
88C-266.66 |
65.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
13/10/2023 - 13:30
|
47A-600.00 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
20C-266.66 |
145.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
13/10/2023 - 09:15
|
79A-466.66 |
565.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
62A-366.66 |
420.000.000
|
Long An |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
49A-588.88 |
1.500.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
36A-999.98 |
125.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
69A-133.33 |
540.000.000
|
Cà Mau |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
14A-833.33 |
415.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
61K-288.88 |
1.180.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
49C-333.33 |
480.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
13/10/2023 - 09:15
|
43A-766.66 |
155.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
51K-977.77 |
610.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
77A-288.88 |
465.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
15K-177.77 |
280.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
98A-666.68 |
540.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
60K-366.66 |
365.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
51K-788.88 |
1.960.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
71A-177.77 |
360.000.000
|
Bến Tre |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
61K-266.66 |
1.265.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|