Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-287.88 40.000.000 Hà Nam Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-933.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
18A-512.66 40.000.000 Nam Định Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-967.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-867.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-079.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
36K-233.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-088.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
34A-926.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
29B-660.66 40.000.000 Hà Nội Xe Khách 01/11/2024 - 14:45
74A-282.88 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 01/11/2024 - 14:45
38A-681.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-229.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
34A-792.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-529.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98C-388.88 175.000.000 Bắc Giang Xe Tải 01/11/2024 - 14:00
30M-266.88 395.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:00
18A-385.88 80.000.000 Nam Định Xe Con 01/11/2024 - 14:00
14C-468.88 50.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 01/11/2024 - 14:00
99A-885.86 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
47A-833.66 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/11/2024 - 14:00
64A-212.68 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 01/11/2024 - 14:00
88A-789.88 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/11/2024 - 14:00
99A-869.86 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
34A-858.66 60.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:00
34A-826.86 60.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:00
36K-299.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30K-770.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
92A-398.88 75.000.000 Quảng Nam Xe Con 01/11/2024 - 10:00
51N-008.88 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 10:00