Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98A-867.68 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 99A-869.66 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 60K-676.86 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 90A-287.88 |
40.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 51L-933.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 34A-792.66 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 37K-529.66 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 51N-079.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 36K-233.86 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 51N-088.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 34A-926.88 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 29B-660.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:45
|
| 74A-282.88 |
40.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 38A-681.88 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 30M-229.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
| 64A-212.68 |
40.000.000
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 88A-789.88 |
60.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 99A-869.86 |
130.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 34A-858.66 |
60.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 34A-826.86 |
60.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 36K-299.88 |
60.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 98C-388.88 |
175.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 30M-266.88 |
395.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 18A-385.88 |
80.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 14C-468.88 |
50.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 99A-885.86 |
80.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 47A-833.66 |
100.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 61K-555.68 |
120.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 24C-166.66 |
245.000.000
|
Lào Cai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 14A-989.86 |
90.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|