Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
83C-132.22 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
29K-333.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
15K-500.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
63A-333.47 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
60C-777.03 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
17A-499.91 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
62A-478.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
77C-266.61 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
29K-333.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
51L-999.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
51M-111.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
89C-355.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
75A-400.06 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
62C-222.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
98A-866.67 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
30M-134.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
63D-015.55 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
28/11/2024 - 13:30
|
34C-444.29 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
29K-355.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
29K-333.82 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
51M-222.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
28C-122.28 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
69D-005.55 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
28/11/2024 - 13:30
|
95C-092.22 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
97A-099.91 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
60D-022.26 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
28/11/2024 - 13:30
|
72A-873.33 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
29K-333.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
29K-348.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 13:30
|
51M-263.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|