Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-485.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
37K-495.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
51M-290.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 13:30
|
95C-091.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
25/11/2024 - 13:30
|
28A-261.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
49A-776.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
51M-202.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
51M-235.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
60K-652.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
29K-466.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
43C-314.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
47A-852.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
99A-895.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
36K-246.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
29K-347.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
24A-321.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
43C-317.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
98A-882.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
17B-031.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
25/11/2024 - 10:45
|
60K-673.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
72C-274.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
68D-008.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
25/11/2024 - 10:45
|
49A-749.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
51M-266.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
51M-281.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
94B-018.39 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
25/11/2024 - 10:45
|
79A-578.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
51L-960.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
43C-323.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
20D-032.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
25/11/2024 - 10:45
|