Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51N-026.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 36K-264.64 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 51M-287.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
| 51N-072.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 95C-092.92 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
| 30M-139.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 51N-037.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 78A-220.22 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 30M-094.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 11C-090.91 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
| 14C-454.50 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
| 43A-973.97 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 30M-052.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 73C-197.97 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
| 60K-641.41 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 43A-972.72 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 15B-056.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
| 68A-375.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 19A-755.75 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 29K-432.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
| 76B-028.28 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
| 95C-091.91 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
| 51M-222.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
| 30M-390.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 83C-136.13 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
| 19A-734.34 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 89D-025.25 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
| 72A-868.62 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 35A-474.77 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 15K-432.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|