Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-435.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-137.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
88A-808.09 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
29K-407.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
14C-454.50 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
61K-546.54 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
51L-949.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
20C-318.18 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
72A-861.61 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
61C-632.63 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
71A-220.22 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
25B-009.00 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
36C-565.69 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
99C-335.35 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
37K-535.36 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
51N-154.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
36K-297.97 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
11D-010.01 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
37K-535.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-202.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
36K-306.30 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
90D-011.01 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
63B-036.36 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
61K-527.52 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
51N-026.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
88C-317.31 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
36K-264.64 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-287.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
51N-072.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
51N-037.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|