Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62C-222.18 | - | Long An | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
48D-007.77 | - | Đắk Nông | Xe tải van | 28/11/2024 - 10:45 |
60C-777.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
30M-311.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
23B-011.10 | - | Hà Giang | Xe Khách | 28/11/2024 - 10:45 |
43D-014.44 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | 28/11/2024 - 10:45 |
47A-820.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
37K-491.11 | - | Nghệ An | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
21A-222.62 | - | Yên Bái | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
51M-100.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
78A-222.93 | - | Phú Yên | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
29K-467.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
29K-415.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
60C-777.36 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
21A-222.83 | - | Yên Bái | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
63A-333.32 | - | Tiền Giang | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
92B-041.11 | - | Quảng Nam | Xe Khách | 28/11/2024 - 10:45 |
51M-111.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
99C-333.09 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
81C-299.96 | - | Gia Lai | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
15C-493.33 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
24D-011.14 | - | Lào Cai | Xe tải van | 28/11/2024 - 10:45 |
61C-627.77 | - | Bình Dương | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
71A-222.02 | - | Bến Tre | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
19A-755.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
61C-614.44 | - | Bình Dương | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
51M-263.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
83D-011.10 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | 28/11/2024 - 10:45 |
70A-600.01 | - | Tây Ninh | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
65C-255.56 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |