Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61C-626.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 93A-521.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51M-103.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 97D-006.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
| 37K-416.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 34A-973.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 15K-401.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 75C-157.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51M-298.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 34A-854.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51M-173.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51M-069.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 38C-225.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 70A-523.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51L-403.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 15K-284.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 63A-338.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 37K-564.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 47A-741.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 62C-208.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 98A-771.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 68A-341.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 69A-169.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 64C-121.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 21A-198.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 78C-125.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 29K-460.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 29K-360.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 21D-003.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
| 19B-025.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|