Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11B-015.39 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 25/11/2024 - 10:45 |
37K-557.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 25/11/2024 - 10:45 |
15K-465.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 25/11/2024 - 10:45 |
47A-846.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 25/11/2024 - 10:45 |
60K-658.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 25/11/2024 - 10:45 |
99A-890.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 25/11/2024 - 10:45 |
29K-349.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 25/11/2024 - 10:45 |
28A-261.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | 25/11/2024 - 10:45 |
49A-776.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 25/11/2024 - 10:45 |
51M-202.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 25/11/2024 - 10:45 |
60K-652.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 25/11/2024 - 10:45 |
29K-466.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 25/11/2024 - 10:45 |
51M-235.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 25/11/2024 - 10:45 |
43C-314.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 25/11/2024 - 10:45 |
47A-852.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 25/11/2024 - 10:45 |
99A-895.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 25/11/2024 - 10:45 |
14K-019.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
36K-257.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
36C-548.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 25/11/2024 - 10:00 |
61K-561.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
81A-453.79 | - | Gia Lai | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
81C-295.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | 25/11/2024 - 10:00 |
37K-553.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
67A-340.79 | - | An Giang | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
98B-046.39 | - | Bắc Giang | Xe Khách | 25/11/2024 - 10:00 |
12C-141.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 25/11/2024 - 10:00 |
36C-552.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 25/11/2024 - 10:00 |
65C-280.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 25/11/2024 - 10:00 |
38A-700.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |
88A-823.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 25/11/2024 - 10:00 |