Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 14C-454.50 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
| 43A-973.97 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 30M-052.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 73C-197.97 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
| 60K-641.41 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 43A-972.72 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 15B-056.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
| 68A-375.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 19A-755.75 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 29K-432.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
| 76B-028.28 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
| 95C-091.91 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
| 51M-222.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
| 30M-390.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 83C-136.13 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
| 19A-734.34 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 89D-025.25 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
| 72A-868.62 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 35A-474.77 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 15K-432.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
| 83C-136.36 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
| 51L-936.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
| 88A-821.21 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
| 61K-540.40 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
| 81B-029.02 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
21/11/2024 - 15:45
|
| 51M-262.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
| 30M-212.10 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
| 51N-114.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
| 49D-018.01 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
21/11/2024 - 15:45
|
| 19A-736.73 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|