Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
48D-007.77 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:45
|
60C-777.75 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
30M-311.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
17C-222.46 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
23B-011.10 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
28/11/2024 - 10:45
|
43D-014.44 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:45
|
47A-820.00 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
37K-491.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
29K-467.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
29K-415.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
60C-777.36 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
21A-222.62 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
51M-100.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
78A-222.93 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
21A-222.83 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
63A-333.32 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
92B-041.11 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
28/11/2024 - 10:45
|
51M-111.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
81C-299.96 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
15C-493.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
24D-011.14 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:45
|
99C-333.09 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
71A-222.02 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
19A-755.56 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
61C-614.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
61C-627.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
51M-263.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
83D-011.10 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:45
|
70A-600.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
65C-255.56 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|