Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14C-419.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
62A-493.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
92A-423.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
37K-405.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
70A-572.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-110.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
99C-342.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
26A-212.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
61K-439.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51N-093.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-437.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-059.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
38A-708.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
60K-676.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
15B-058.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
29K-304.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
36K-210.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
37K-372.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
20A-802.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
70C-205.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
37C-584.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-201.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
19A-713.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
20A-905.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51N-070.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
93A-510.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-514.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-463.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
60K-612.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-960.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|