Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-071.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 38A-703.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51L-877.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 88A-715.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 30M-224.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 25C-061.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 62B-031.88 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
| 14C-413.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51M-152.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 19A-647.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51D-869.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 18A-445.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 48A-226.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 64B-018.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
| 30M-201.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 43A-873.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 29K-357.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 18A-439.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 17A-472.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 30M-070.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 68A-348.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 64A-190.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51N-025.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51L-432.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 85A-145.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51L-465.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 20A-782.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 26A-244.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 15K-461.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 19D-012.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|