Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36C-552.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 65C-280.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 38A-700.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 82C-096.39 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 26D-013.79 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
25/11/2024 - 10:00
|
| 88A-823.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 51N-010.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 49C-385.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 35A-481.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 15K-466.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 30M-060.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 47A-842.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 21A-230.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 38A-702.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 85A-148.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 47A-817.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 34A-973.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 30M-059.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 86A-330.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 25B-010.79 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
25/11/2024 - 10:00
|
| 51N-095.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 15K-465.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 51M-307.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 75C-157.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 70A-588.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 88A-800.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 98A-862.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
| 71C-134.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
25/11/2024 - 09:15
|
| 27D-008.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
25/11/2024 - 09:15
|
| 62A-475.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|