Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-030.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
23C-090.09 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
17A-496.49 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
61K-582.82 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
38C-243.24 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
36C-555.50 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
37K-487.48 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
48A-252.53 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
60K-696.97 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
97C-053.05 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
62A-489.48 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
72A-871.71 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
98A-872.87 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
30M-127.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
15K-510.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
61K-534.34 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
73A-370.37 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
73B-018.01 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
21/11/2024 - 15:45
|
34C-450.45 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
68B-037.03 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
21/11/2024 - 15:45
|
51M-230.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
69D-007.00 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
21/11/2024 - 15:45
|
99C-334.34 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
72C-270.27 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
81C-289.28 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
21A-222.24 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
18A-513.13 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
86C-209.09 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
51M-056.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
51L-965.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|