Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99C-333.09 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
81C-299.96 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
15C-493.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
19A-755.56 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
61C-614.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
61C-627.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
71A-222.02 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
83D-011.10 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:45
|
51M-263.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
70A-600.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
51M-144.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
65C-255.56 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
29K-466.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
51M-077.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
14C-461.11 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
37K-544.40 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
67D-011.16 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:45
|
76A-333.94 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
26C-166.61 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
71A-222.47 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
34C-440.00 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
34C-444.17 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|
75A-388.87 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
30M-155.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
70D-014.44 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:45
|
51N-133.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
21A-222.44 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
82B-022.25 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
28/11/2024 - 10:45
|
51N-105.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
36C-560.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:45
|