Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88A-741.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
14A-910.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
43C-305.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-175.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
89A-478.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
19A-677.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
88A-721.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
29K-193.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
86C-206.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
35A-473.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-204.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-349.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-603.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
29K-469.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
47B-044.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
14K-020.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
21A-215.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
60B-079.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
36K-085.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
34A-952.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
38D-020.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
34A-911.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
19A-754.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
74A-281.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
36K-271.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
14C-425.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
65A-463.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
36K-194.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
76D-013.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
21A-229.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|