Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-401.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
75C-157.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-298.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
34A-854.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-173.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-069.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
38C-225.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
70A-523.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-403.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
15K-284.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
63A-338.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
37K-564.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
47A-741.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
62C-208.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
98A-771.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
68A-341.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
69A-169.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
64C-121.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
36C-471.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
47A-817.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-774.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
29K-360.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
21D-003.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
19B-025.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
82C-097.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
38C-224.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
14C-417.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
70C-214.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
61K-571.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
65C-227.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|