Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
92A-444.48 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
51M-115.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
83C-133.38 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
19C-272.22 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
78A-222.20 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
51M-062.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
36C-555.71 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
29K-377.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
51L-940.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
60B-077.75 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
28/11/2024 - 10:00
|
34C-444.57 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
36K-288.82 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
51M-111.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
98A-888.05 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
51M-155.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
72C-266.69 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
99C-334.44 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
21C-111.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
24D-011.15 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:00
|
67A-333.96 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
29K-399.97 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
51M-195.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
21A-222.40 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
60K-688.84 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
93D-011.12 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:00
|
66C-185.55 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
34C-442.22 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
36C-555.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
21C-111.49 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
47C-422.29 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|