Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-472.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
61K-568.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
88A-738.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
81A-431.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
36K-109.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
15K-280.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
61K-414.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
29K-163.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
38A-654.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-441.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
99A-792.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51N-153.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
77A-357.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
68A-346.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
60K-509.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
38A-703.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
37K-452.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
14K-020.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
28A-239.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-640.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
20A-776.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
29D-597.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
95C-092.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
88A-723.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
47A-721.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
89D-024.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
81A-409.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
82D-011.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
22B-015.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
15K-372.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|