Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98A-771.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 99A-792.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 51N-153.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 77A-357.66 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 68A-346.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 36C-471.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 47A-817.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 29K-165.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 29K-360.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 67A-306.68 | - | An Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 30L-471.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 21D-003.68 | - | Yên Bái | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
| 19B-025.88 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
| 82C-097.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 38C-224.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 14C-417.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 70C-214.86 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 17A-444.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 61K-571.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 89A-472.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 61K-568.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 88A-738.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 81A-431.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 36K-109.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 61K-414.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 30L-932.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 38A-654.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 29K-206.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 29K-152.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 15K-274.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |