Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14B-056.05 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | 21/11/2024 - 15:00 |
| 51M-306.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
| 47A-815.81 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
| 66A-315.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
| 29K-460.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
| 60C-777.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
| 24C-169.16 | - | Lào Cai | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
| 70A-604.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
| 15C-485.85 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
| 60C-767.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
| 36C-581.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
| 24B-020.20 | - | Lào Cai | Xe Khách | 21/11/2024 - 15:00 |
| 18C-174.17 | - | Nam Định | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
| 29K-461.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
| 14K-000.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
| 29K-444.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
| 81C-297.97 | - | Gia Lai | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
| 51M-262.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
| 94B-016.16 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 21/11/2024 - 15:00 |
| 61K-565.62 | - | Bình Dương | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
| 34C-435.43 | - | Hải Dương | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
| 51N-023.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
| 12A-267.26 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
| 19B-029.02 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 21/11/2024 - 15:00 |
| 15K-503.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
| 61K-531.53 | - | Bình Dương | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
| 30M-142.42 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
| 88A-827.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
| 60C-778.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
| 15K-454.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |