Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
85A-153.53 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
36K-267.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
35C-181.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
19A-717.17 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
70A-608.08 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
79C-232.32 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-383.81 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
74C-144.14 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
72A-848.84 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
92A-438.38 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
34C-443.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
18A-501.50 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
98A-868.60 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
98A-871.87 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
49C-394.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-128.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
12A-264.64 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
20B-038.38 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:45
|
70A-605.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
29K-429.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
88D-024.02 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:45
|
18A-493.93 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
12C-143.14 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
67C-190.90 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
81A-472.72 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
19A-737.37 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
65B-029.02 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-449.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
37K-501.01 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
92A-440.40 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|