Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-588.89 | - | Nghệ An | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
24A-321.11 | - | Lào Cai | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
93C-199.91 | - | Bình Phước | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
60C-777.37 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
36K-250.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
60K-684.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
15K-444.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
89A-560.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
35A-480.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
88A-810.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
84D-006.66 | - | Trà Vinh | Xe tải van | 28/11/2024 - 10:00 |
22C-115.55 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
62C-222.33 | - | Long An | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
95B-020.00 | - | Hậu Giang | Xe Khách | 28/11/2024 - 10:00 |
20A-900.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
29K-333.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
88C-322.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
51M-277.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
88A-821.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
51E-351.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 28/11/2024 - 10:00 |
29K-408.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
30M-188.87 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
65A-520.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
48B-015.55 | - | Đắk Nông | Xe Khách | 28/11/2024 - 10:00 |
66C-188.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
24A-322.29 | - | Lào Cai | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
97A-099.92 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
30M-099.95 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
30M-333.53 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
70A-588.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |