Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-900.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
20A-904.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
19A-694.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-190.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
65C-256.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
98C-351.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-076.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
63C-237.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
36K-193.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-410.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
34A-887.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-208.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
47A-816.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
11C-081.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
65C-219.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
75A-364.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
15K-460.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
15K-435.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
28A-269.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-002.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
60K-519.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
98A-814.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
18A-498.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
36C-547.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
36K-045.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-059.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
79B-044.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
12D-008.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
70A-524.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
29K-200.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|