Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
77A-351.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51N-072.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
92D-004.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-631.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-755.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
66A-285.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
37K-350.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
24D-011.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
98C-354.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
67A-313.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
17C-211.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
71A-200.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
47C-385.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
30M-272.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30M-194.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
11C-085.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
99A-787.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
78A-214.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
21C-109.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
15C-485.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-783.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
15K-397.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
73C-185.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
79A-529.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-794.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
37K-460.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
67B-033.86 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
34A-942.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
79B-045.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
66C-170.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|