Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 79A-590.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 61K-439.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51L-437.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 20C-318.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 29K-251.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 37K-499.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 99A-872.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 30M-075.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 38C-218.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51M-204.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 21A-210.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51L-514.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 36C-493.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 61C-637.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 30L-463.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 77C-261.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 43C-305.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 65C-273.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 73A-342.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51M-043.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 30L-743.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 67A-320.68 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 25C-061.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 86A-312.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 99C-322.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 17A-492.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 14C-416.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 20A-860.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 49A-752.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 22A-279.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|