Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19A-731.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
47A-857.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
72A-845.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
43A-976.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
29K-358.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
19A-722.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
26A-241.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
34A-976.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
93D-010.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
25/11/2024 - 08:30
|
85A-153.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
29K-415.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
37K-496.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
18A-510.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
51M-052.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
30M-350.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
36K-231.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
72A-864.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
93C-202.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
20A-860.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
92C-263.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
51M-085.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
65A-519.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51E-341.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
22/11/2024 - 15:45
|
51M-190.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
98A-872.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51M-263.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
24A-319.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51N-048.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51N-018.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
29K-432.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|