Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-496.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
18A-510.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
51M-052.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
36K-231.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
30M-350.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-507.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
30M-072.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
61C-641.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-455.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
36K-251.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
75A-391.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
20A-900.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
72D-014.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
25/11/2024 - 08:30
|
15K-474.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
11B-016.79 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
25/11/2024 - 08:30
|
37K-512.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
14K-007.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
65C-263.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
26B-021.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
22/11/2024 - 15:45
|
99A-854.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
81B-028.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
22/11/2024 - 15:45
|
79D-012.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
22/11/2024 - 15:45
|
63A-330.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
34A-963.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
70A-600.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
35A-475.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
48C-122.79 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
19A-716.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
99A-851.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
79A-573.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|