Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
65C-262.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
29K-430.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
30M-114.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
30M-404.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
30M-376.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
37K-530.30 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
63C-237.37 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
36K-284.84 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
34C-447.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
60C-777.70 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
61K-549.54 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
47A-858.50 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51L-976.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
75B-029.29 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:00
|
49A-771.71 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
72A-854.54 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
14C-455.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
65C-262.62 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
11B-016.16 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:00
|
65C-262.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
61C-639.63 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-455.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
73A-382.38 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
30M-307.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51E-347.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:00
|
64C-137.37 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
81C-292.90 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
23A-171.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
98C-389.38 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
35A-464.69 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|