Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24B-020.20 | - | Lào Cai | Xe Khách | 21/11/2024 - 15:00 |
18C-174.17 | - | Nam Định | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
29K-461.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
29K-444.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
14K-000.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
81C-297.97 | - | Gia Lai | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
51M-262.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
94B-016.16 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 21/11/2024 - 15:00 |
34C-435.43 | - | Hải Dương | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
61K-565.62 | - | Bình Dương | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
51N-023.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
12A-267.26 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
19B-029.02 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 21/11/2024 - 15:00 |
15K-503.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
30M-142.42 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
88A-827.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
61K-531.53 | - | Bình Dương | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
60C-778.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
15K-454.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
29K-397.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
30M-073.73 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
51N-116.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
38C-244.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
24D-011.11 | - | Lào Cai | Xe tải van | 21/11/2024 - 15:00 |
20A-878.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
30M-049.49 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/11/2024 - 14:15 |
34A-951.51 | - | Hải Dương | Xe Con | 21/11/2024 - 14:15 |
62A-481.48 | - | Long An | Xe Con | 21/11/2024 - 14:15 |
92A-442.42 | - | Quảng Nam | Xe Con | 21/11/2024 - 14:15 |
60C-781.81 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 21/11/2024 - 14:15 |