Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-730.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
29K-434.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
47C-422.29 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
60K-663.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
15K-488.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
43A-964.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
20A-888.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
98C-395.55 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
81C-291.11 | - | Gia Lai | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
15C-484.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
19C-273.33 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
99A-888.27 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
65A-522.20 | - | Cần Thơ | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
30M-390.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
89A-555.60 | - | Hưng Yên | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
20A-861.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
51M-163.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
47C-411.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
37C-588.89 | - | Nghệ An | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
24A-321.11 | - | Lào Cai | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
93C-199.91 | - | Bình Phước | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
60C-777.37 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
36K-250.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
95A-141.11 | - | Hậu Giang | Xe Con | 28/11/2024 - 09:15 |
29K-465.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 09:15 |
65C-263.33 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 28/11/2024 - 09:15 |
34A-947.77 | - | Hải Dương | Xe Con | 28/11/2024 - 09:15 |
51N-053.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/11/2024 - 09:15 |
98A-911.13 | - | Bắc Giang | Xe Con | 28/11/2024 - 09:15 |
20C-312.22 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 28/11/2024 - 09:15 |