Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 38A-613.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 34A-829.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 67A-334.88 | - | An Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 51M-163.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 29K-467.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 78A-217.66 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 47C-409.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 29K-402.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 51N-023.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 36K-077.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 38A-701.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 72A-809.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 37C-519.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 43C-292.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 65A-482.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 98A-864.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 51L-713.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 18B-034.86 | - | Nam Định | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
| 38A-614.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 62A-423.66 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 51B-602.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
| 88A-741.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 14A-910.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 43C-305.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 51M-175.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 89A-478.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 19A-677.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 88A-721.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 29K-193.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 86C-206.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |