Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-352.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-497.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-409.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
98A-751.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-785.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51M-176.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
28B-016.86 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
49A-673.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-020.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-746.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-742.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
19A-664.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-291.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-221.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
51N-130.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
94B-011.88 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
18C-160.88 | - | Nam Định | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
49A-779.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
83C-129.66 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
98C-348.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
89A-491.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51M-282.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
88A-741.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
98A-894.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
60C-715.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
60K-701.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
21C-109.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
15C-485.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-783.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
65A-436.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |