Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38A-700.01 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
51M-205.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
29K-444.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
35A-476.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
94A-111.72 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
98A-888.20 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
76A-333.12 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
47D-021.11 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
28/11/2024 - 09:15
|
67A-333.21 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
51N-032.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
24B-020.00 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
28/11/2024 - 09:15
|
82B-022.20 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
28/11/2024 - 09:15
|
26A-245.55 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-504.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
83A-199.96 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
82D-012.22 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
28/11/2024 - 09:15
|
92A-444.69 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
81C-288.83 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
51M-188.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
51L-999.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
29K-366.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
51L-941.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
47A-851.11 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
17C-217.77 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
81C-288.89 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
51M-222.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
63C-230.00 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
88C-323.33 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
77C-266.69 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
99A-888.50 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|