Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11C-085.88 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
99A-787.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
78A-214.68 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
21C-109.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
15C-485.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-783.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
65A-436.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
60K-536.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
69A-160.68 | - | Cà Mau | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
77A-351.66 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51N-072.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
92D-004.66 | - | Quảng Nam | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-631.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-755.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
66A-285.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
37K-350.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
24D-011.66 | - | Lào Cai | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
61K-418.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
98C-354.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
67A-313.66 | - | An Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
17C-211.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-720.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
68A-349.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-148.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
60C-718.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-476.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
15K-500.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-870.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
15K-348.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
28A-245.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |