Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-875.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 15B-058.66 | - | Hải Phòng | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
| 29K-204.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 36K-210.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 37K-372.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 43A-856.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 20A-802.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 70C-205.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 18A-490.88 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 79C-233.66 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 72C-282.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 36K-249.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 61K-400.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 83A-191.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 36C-518.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 34A-812.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 88A-752.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 17A-455.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 48C-105.66 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 97C-042.86 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 67A-305.68 | - | An Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 97C-049.86 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 61C-643.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 99C-344.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 30M-105.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 51L-463.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 30M-421.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 18A-465.88 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 19A-746.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 30M-079.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |