Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93C-205.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
77A-364.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
73A-371.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51M-159.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
51M-118.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
51M-067.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
88C-321.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
14C-459.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
51N-098.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
43A-960.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
77A-371.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
28A-264.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
71C-137.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
30M-058.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
14K-012.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
48C-118.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
23D-009.39 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
22/11/2024 - 15:00
|
99C-338.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
65C-263.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
82A-165.39 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
29K-475.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
93C-207.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
98A-911.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
19C-267.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
43C-315.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
30M-295.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
84B-020.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
22/11/2024 - 15:00
|
12A-272.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
61K-519.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
23A-168.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|