Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 73A-371.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
| 51M-159.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
| 51M-118.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
| 51M-067.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
| 88C-321.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
| 28A-264.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
| 14C-459.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
| 51N-098.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
| 43A-960.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
| 77A-371.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
| 15C-497.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
| 89A-541.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
| 65C-263.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
| 82A-165.39 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
| 29K-475.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
| 19C-267.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
| 93C-207.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
| 98A-911.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
| 30M-295.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
| 43C-315.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
| 12A-272.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
| 84B-020.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
22/11/2024 - 15:00
|
| 23A-168.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
| 61K-519.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
| 49D-016.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
22/11/2024 - 15:00
|
| 36C-574.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
| 36C-554.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
| 85D-008.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
22/11/2024 - 15:00
|
| 36K-259.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
| 15K-507.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|