Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
24A-319.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51N-048.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
51N-018.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
29K-432.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
51M-071.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
14K-007.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
65C-263.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
99A-854.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
81B-028.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
22/11/2024 - 15:45
|
26B-021.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
22/11/2024 - 15:45
|
79D-012.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
22/11/2024 - 15:45
|
63A-330.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
71A-217.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
49A-753.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
85D-009.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
22/11/2024 - 15:00
|
79A-585.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
89C-345.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
51M-063.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
72C-278.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
60C-773.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
51M-115.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
51M-172.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
51N-122.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
70A-603.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
79A-574.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
17A-498.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
22A-280.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
72C-272.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
51M-083.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
51M-104.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|