Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-450.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | 21/11/2024 - 14:15 |
| 65D-014.01 | - | Cần Thơ | Xe tải van | 21/11/2024 - 14:15 |
| 81C-285.85 | - | Gia Lai | Xe Tải | 21/11/2024 - 14:15 |
| 19A-741.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | 21/11/2024 - 14:15 |
| 17C-218.21 | - | Thái Bình | Xe Tải | 21/11/2024 - 14:15 |
| 29K-440.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/11/2024 - 14:15 |
| 60B-081.08 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 21/11/2024 - 14:15 |
| 48C-121.21 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 21/11/2024 - 14:15 |
| 73D-009.00 | - | Quảng Bình | Xe tải van | 21/11/2024 - 14:15 |
| 60C-764.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 21/11/2024 - 14:15 |
| 99A-864.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 21/11/2024 - 14:15 |
| 30M-126.12 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/11/2024 - 14:15 |
| 19A-727.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | 21/11/2024 - 14:15 |
| 51M-086.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/11/2024 - 14:15 |
| 99C-337.37 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 21/11/2024 - 14:15 |
| 15K-468.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | 21/11/2024 - 14:15 |
| 66A-308.30 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 21/11/2024 - 14:15 |
| 30M-304.04 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/11/2024 - 14:15 |
| 51M-194.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/11/2024 - 14:15 |
| 37K-535.53 | - | Nghệ An | Xe Con | 21/11/2024 - 14:15 |
| 36C-547.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 21/11/2024 - 14:15 |
| 30M-207.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/11/2024 - 14:15 |
| 51L-901.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 21/11/2024 - 14:15 |
| 62A-484.89 | - | Long An | Xe Con | 21/11/2024 - 13:30 |
| 90A-293.29 | - | Hà Nam | Xe Con | 21/11/2024 - 13:30 |
| 21B-017.17 | - | Yên Bái | Xe Khách | 21/11/2024 - 13:30 |
| 66A-303.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 21/11/2024 - 13:30 |
| 24A-323.29 | - | Lào Cai | Xe Con | 21/11/2024 - 13:30 |
| 30M-373.77 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/11/2024 - 13:30 |
| 51M-079.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/11/2024 - 13:30 |