Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
67C-190.90 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
81A-472.72 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
19A-737.37 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-449.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
68B-036.03 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:00
|
51N-136.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
37K-501.01 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
92A-440.40 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51N-074.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
95A-141.41 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
12B-019.19 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
18/11/2024 - 15:00
|
51M-053.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
18A-510.51 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
51M-210.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
29K-434.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
98D-021.21 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
18/11/2024 - 14:15
|
36K-232.33 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
70A-600.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
65C-271.71 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
18C-182.18 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
73A-375.75 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
11A-139.13 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
51M-156.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
74D-014.14 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
18/11/2024 - 14:15
|
51M-295.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
84A-151.52 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
98C-378.78 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
71C-134.13 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
51M-163.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
30M-092.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|