Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-104.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
88B-018.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
47C-395.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
98C-377.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-171.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
70B-037.66 | - | Tây Ninh | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-782.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-457.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
86A-300.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-327.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
86A-303.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
61K-404.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-187.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
15K-330.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
83A-200.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
95A-130.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
69B-015.88 | - | Cà Mau | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
65A-516.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
74C-147.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-433.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
76A-301.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
43A-871.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51D-865.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-115.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
77A-327.88 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
48A-259.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51M-227.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
61C-624.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
62C-217.66 | - | Long An | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
15K-275.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |