Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-074.74 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
29K-434.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
86A-320.20 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
98D-021.21 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
18/11/2024 - 14:15
|
36K-232.33 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
93A-525.27 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
70A-600.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
65C-271.71 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
18C-182.18 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
73A-375.75 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
11A-139.13 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
51M-156.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
74D-014.14 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
18/11/2024 - 14:15
|
51M-295.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
84A-151.52 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
71C-134.13 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
51M-163.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
30M-092.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-451.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
89A-543.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
51N-035.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15C-492.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
37K-498.49 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
30M-313.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
79A-583.83 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
30M-414.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
20C-321.21 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
51N-028.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-454.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
63C-237.23 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|