Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-515.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
20C-318.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
37K-499.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
99A-872.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
23C-085.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
98A-817.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-075.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
67A-303.88 | - | An Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-840.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
43A-974.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
14C-459.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
60K-596.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-721.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
65C-273.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
79A-541.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
73A-342.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-724.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
38C-221.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-873.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-477.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
25C-061.66 | - | Lai Châu | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
38A-609.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
17A-492.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
14C-416.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
20A-860.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-875.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-204.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
49A-752.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
22A-279.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51N-019.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |