Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-070.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 71B-025.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
| 86A-323.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 19A-732.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51M-295.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 47A-834.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 49A-719.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51L-715.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 28A-241.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 34A-902.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 66D-008.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
| 37C-525.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51L-581.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 29K-422.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 37C-556.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 86D-009.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
| 61K-527.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 89A-527.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51L-835.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 62A-478.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 24D-012.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
| 18C-161.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 29K-216.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 49A-706.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 29K-300.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 88A-770.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 97B-012.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
| 60K-565.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51E-354.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
| 11A-137.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|