Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-854.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
36K-253.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
82B-017.66 | - | Kon Tum | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-342.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
25C-053.66 | - | Lai Châu | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
12A-257.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
36K-292.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
89A-487.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-570.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
43A-899.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
12A-247.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
62A-489.88 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
35A-429.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
83A-182.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
66A-309.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
75A-402.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
38A-620.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-480.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
62C-211.88 | - | Long An | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
35A-482.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
17A-459.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-057.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
60K-501.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-404.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
98A-742.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-785.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51M-176.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
28B-016.86 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
49A-673.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
43A-874.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |