Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-158.58 85.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 13:30
89A-539.39 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 13:30
65C-266.66 90.000.000 Cần Thơ Xe Tải 18/10/2024 - 13:30
98A-898.98 775.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-262.62 120.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
51L-986.98 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-282.82 205.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:00
36K-233.33 250.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2024 - 10:00
60K-663.66 135.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 10:00
30M-330.30 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:00
51L-982.82 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
51L-978.78 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
30M-363.63 150.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:00
62C-222.22 700.000.000 Long An Xe Tải 18/10/2024 - 10:00
14A-989.98 115.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 09:15
30M-252.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 09:15
51N-069.69 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 09:15
14A-995.99 205.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 09:15
20A-866.66 850.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 09:15
51L-992.92 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 09:15
20A-885.85 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 08:30
98A-869.86 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 08:30
51L-996.99 350.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 08:30
30M-356.56 115.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30
49A-767.67 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/10/2024 - 08:30
30M-262.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30
98A-885.88 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 08:30
38A-696.96 210.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
51L-997.97 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
61K-556.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2024 - 15:45