Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43C-288.88 180.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 18/12/2023 - 11:00
35C-155.55 65.000.000 Ninh Bình Xe Tải 18/12/2023 - 10:15
29K-088.88 55.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 10:15
29K-099.99 520.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 09:30
47A-666.65 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 09:30
88A-666.68 865.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 08:00
49A-633.33 100.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/12/2023 - 08:00
43A-811.11 80.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99C-277.77 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
51K-999.98 710.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-999.90 220.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 14:15
12C-122.22 50.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 16/12/2023 - 13:30
29K-077.77 110.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/12/2023 - 11:00
38A-566.66 410.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
98C-322.22 45.000.000 Bắc Giang Xe Tải 16/12/2023 - 10:15
15C-444.44 130.000.000 Hải Phòng Xe Tải 16/12/2023 - 09:30
17C-188.88 155.000.000 Thái Bình Xe Tải 16/12/2023 - 09:30
51L-000.05 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
51K-999.94 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
51K-999.96 715.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
19C-222.22 310.000.000 Phú Thọ Xe Tải 16/12/2023 - 08:00
30K-655.55 730.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51K-999.95 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
99A-699.99 1.460.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51K-999.91 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
60C-677.77 65.000.000 Đồng Nai Xe Tải 16/12/2023 - 08:00
17A-399.99 1.000.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51L-000.08 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
15K-199.99 805.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 08:00
28A-211.11 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 07/12/2023 - 08:00