Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-066.66 285.000.000 Hà Nội Xe Tải 12/10/2023 - 15:00
51K-966.66 1.710.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
36A-999.92 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-955.55 760.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-477.77 235.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 13:30
99A-666.60 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/10/2023 - 10:30
36A-999.96 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-488.88 705.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-522.22 270.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-588.88 3.735.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
90C-133.33 55.000.000 Hà Nam Xe Tải 11/10/2023 - 15:00
76A-233.33 80.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/10/2023 - 13:30
37C-477.77 45.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/10/2023 - 13:30
15C-433.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Tải 11/10/2023 - 09:15
76A-277.77 90.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/10/2023 - 09:15
36K-000.02 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 09:15
85C-077.77 50.000.000 Ninh Thuận Xe Tải 11/10/2023 - 09:15
29K-055.55 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/10/2023 - 08:00
99A-666.67 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
48A-200.00 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 11/10/2023 - 08:00
37K-222.26 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 15:00
88A-611.11 95.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-777.75 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-888.81 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
19A-555.51 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 10/10/2023 - 10:30
61C-544.44 45.000.000 Bình Dương Xe Tải 10/10/2023 - 10:30
81C-233.33 60.000.000 Gia Lai Xe Tải 10/10/2023 - 10:30
49A-600.00 55.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/10/2023 - 09:15
38A-555.51 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
75A-322.22 80.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 10/10/2023 - 08:00