Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51M-188.81 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 28/10/2024 - 14:45
86A-333.37 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 28/10/2024 - 14:45
47A-863.33 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/10/2024 - 14:45
98A-888.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:45
36K-233.36 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51L-967.77 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:00
89A-555.86 105.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-196.66 180.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00
61K-555.95 100.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2024 - 14:00
38A-666.93 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/10/2024 - 14:00
18A-505.55 140.000.000 Nam Định Xe Con 28/10/2024 - 14:00
94A-111.99 60.000.000 Bạc Liêu Xe Con 28/10/2024 - 10:00
62A-448.88 75.000.000 Long An Xe Con 28/10/2024 - 10:00
37K-559.99 385.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 10:00
78A-222.22 1.000.000.000 Phú Yên Xe Con 28/10/2024 - 10:00
19C-279.99 60.000.000 Phú Thọ Xe Tải 28/10/2024 - 10:00
30M-033.30 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 10:00
38A-683.33 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/10/2024 - 10:00
19A-739.99 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/10/2024 - 10:00
37K-555.88 220.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 10:00
34A-956.66 145.000.000 Hải Dương Xe Con 28/10/2024 - 10:00
30M-222.29 215.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 09:15
30M-102.22 100.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 09:15
26C-166.66 145.000.000 Sơn La Xe Tải 28/10/2024 - 09:15
93A-516.66 65.000.000 Bình Phước Xe Con 28/10/2024 - 09:15
30M-222.55 125.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 09:15
22C-116.66 45.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 28/10/2024 - 09:15
60K-629.99 95.000.000 Đồng Nai Xe Con 28/10/2024 - 09:15
98A-888.81 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 09:15
51L-916.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 09:15