Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24C-166.66 245.000.000 Lào Cai Xe Tải 01/11/2024 - 10:00
37K-567.68 190.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30K-770.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
92A-398.88 75.000.000 Quảng Nam Xe Con 01/11/2024 - 10:00
14A-989.86 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
61K-577.88 50.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 09:15
30M-318.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 09:15
14A-991.88 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 09:15
37K-528.88 130.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 09:15
37K-556.88 105.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 09:15
15K-488.66 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 09:15
77A-366.68 55.000.000 Bình Định Xe Con 01/11/2024 - 09:15
30M-155.66 120.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 09:15
30M-326.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 08:30
30M-216.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 08:30
51N-116.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
74A-278.88 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 01/11/2024 - 08:30
30M-298.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 08:30
51N-024.68 270.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
36K-283.86 100.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 08:30
72A-868.88 520.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 01/11/2024 - 08:30
99A-889.88 300.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
20A-885.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 01/11/2024 - 08:30
30M-336.68 225.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 08:30
15K-505.88 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 08:30
36K-256.68 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 08:30
99A-862.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
90A-299.66 40.000.000 Hà Nam Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-889.68 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-393.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45