Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47C-413.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
47A-821.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
51M-283.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
30M-058.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
71C-137.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
14K-012.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
48C-118.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
23D-009.39 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
22/11/2024 - 15:00
|
99C-338.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
65C-263.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
82A-165.39 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
51N-096.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
60K-676.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
99A-859.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
37K-494.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
51M-202.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
99A-863.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
36K-230.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
95C-090.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
62C-217.39 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
51N-032.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
79B-045.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
22/11/2024 - 14:15
|
19A-718.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
14B-054.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
22/11/2024 - 14:15
|
36K-244.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
20C-312.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
98C-388.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
78C-127.79 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
29K-378.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
17B-031.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
22/11/2024 - 14:15
|