Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-079.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
51E-343.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
21/11/2024 - 13:30
|
60K-677.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
67B-030.39 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
21/11/2024 - 13:30
|
51M-214.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
89A-534.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
73D-011.01 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
21/11/2024 - 13:30
|
51L-981.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
47C-423.23 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
51N-107.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
51M-065.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
29K-462.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
66A-303.06 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
24A-323.29 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
34A-920.20 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
29K-443.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
47B-044.44 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
21/11/2024 - 13:30
|
29K-416.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
99A-884.84 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
69C-105.10 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
70B-037.37 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
21/11/2024 - 13:30
|
78B-021.21 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
21/11/2024 - 13:30
|
36K-229.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
81A-470.47 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
51N-061.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
81A-479.47 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
37K-490.49 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
98C-393.97 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
60K-656.50 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
76C-181.82 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|