Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-031.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
37K-499.96 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
78A-222.59 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
30M-254.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
51M-140.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
30M-155.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
76A-333.81 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
60K-666.08 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
17C-222.04 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
12A-267.77 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
93A-512.22 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
51L-999.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
51M-066.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
51N-100.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
36C-555.91 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
43C-322.23 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
90A-299.96 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
49C-400.08 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
29K-400.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
68C-177.71 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
51N-000.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
89C-355.56 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
14A-999.51 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
27A-133.36 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
36C-577.75 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
92A-433.35 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
61K-522.26 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
69D-006.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
28/11/2024 - 08:30
|
61K-566.69 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
21C-111.82 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|