Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-186.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
| 93B-025.25 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
| 30M-205.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 30M-282.81 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 98C-393.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
| 51L-907.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15K-505.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 72A-876.76 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 77C-263.26 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
| 98C-385.85 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
| 29D-634.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:45
|
| 70A-591.91 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15K-490.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 86C-212.12 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
| 98C-393.97 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
| 30M-411.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 36K-235.35 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 60K-656.50 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 65C-270.70 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
| 86D-008.08 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:45
|
| 47C-409.09 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
| 51N-026.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 28B-018.18 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
| 81A-479.47 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 51N-061.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 37K-490.49 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 76C-181.82 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
| 74C-148.48 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
| 30M-308.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 51L-901.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|