Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
94A-111.01 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
29K-333.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
51L-921.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
51M-299.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
20A-881.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
60K-666.23 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
61C-643.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
51M-065.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
75B-032.22 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
28/11/2024 - 08:30
|
78A-222.12 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
51N-000.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
36C-555.12 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
49A-756.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
99D-026.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
28/11/2024 - 08:30
|
64C-139.99 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
19A-744.47 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
51N-002.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
89A-555.42 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
86D-006.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
28/11/2024 - 08:30
|
78A-217.77 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
61K-588.80 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
71A-222.14 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
98C-388.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
51M-300.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
60K-683.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
95D-026.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
28/11/2024 - 08:30
|
12A-271.11 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
19A-724.44 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
43C-316.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:45
|
89A-544.48 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|